--

cằng chân

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cằng chân

+  

  • Shank
    • Thượng cẳng chân hạ cẳng tay
      To pummel, to beat up
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cằng chân"
Lượt xem: 491